中文 Trung Quốc
正角
正角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực góc
gã tốt (trong một câu chuyện)
Anh hùng
正角 正角 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
good guy (in a story)
hero
正言厲色 正言厉色
正詞法 正词法
正誤 正误
正象 正象
正負 正负
正負號 正负号