中文 Trung Quốc
正詞法
正词法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính tả (ngôn ngữ học)
正詞法 正词法 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ci2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
orthography (linguistics)
正誤 正误
正誤表 正误表
正象 正象
正負號 正负号
正負電子 正负电子
正路 正路