中文 Trung Quốc
正負
正负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực và tiêu cực
正負 正负 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
positive and negative
正負號 正负号
正負電子 正负电子
正路 正路
正道 正道
正邪 正邪
正邪相爭 正邪相争