中文 Trung Quốc
正規
正规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
theo tiêu chuẩn
正規 正规 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
regular
according to standards
正規教育 正规教育
正規軍 正规军
正視 正视
正角 正角
正言厲色 正言厉色
正詞法 正词法