中文 Trung Quốc
正規教育
正规教育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục thường xuyên
正規教育 正规教育 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 gui1 jiao4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
regular education
正規軍 正规军
正視 正视
正角 正角
正言厲色 正言厉色
正詞法 正词法
正誤 正误