中文 Trung Quốc
正經
正经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phong Nha
danh dự
thích hợp
nghiêm trọng
theo tiêu chuẩn
正經 正经 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
decent
honorable
proper
serious
according to standards
正經八擺 正经八摆
正經八板 正经八板
正經八百 正经八百
正義鬥爭 正义斗争
正義黨 正义党
正職 正职