中文 Trung Quốc
正確
正确
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa chữa
thích hợp
正確 正确 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 que4]
Giải thích tiếng Anh
correct
proper
正確處理 正确处理
正確處理人民內部矛盾 正确处理人民内部矛盾
正確路線 正确路线
正統 正统
正統 正统
正經 正经