中文 Trung Quốc
正確處理
正确处理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý một cách chính xác
正確處理 正确处理 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 que4 chu3 li3]
Giải thích tiếng Anh
to handle correctly
正確處理人民內部矛盾 正确处理人民内部矛盾
正確路線 正确路线
正祖 正祖
正統 正统
正經 正经
正經八擺 正经八摆