中文 Trung Quốc
正直
正直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng
không thay đổi
Trung thực
正直 正直 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
upright
upstanding
honest
正眼 正眼
正確 正确
正確處理 正确处理
正確路線 正确路线
正祖 正祖
正統 正统