中文 Trung Quốc
正念
正念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chánh niệm chính xác (Phật giáo)
正念 正念 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
correct mindfulness (buddhism)
正意 正意
正態分布 正态分布
正房 正房
正教 正教
正教真詮 正教真诠
正整數 正整数