中文 Trung Quốc
正弦形
正弦形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sin (hình như một làn sóng Sin)
正弦形 正弦形 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 xian2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
sinusoidal (shaped like a sine wave)
正弦波 正弦波
正德 正德
正念 正念
正態分布 正态分布
正房 正房
正投影 正投影