中文 Trung Quốc
正對
正对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với trực tiếp
正對 正对 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
directly facing
正巧 正巧
正常 正常
正常值 正常值
正常工作 正常工作
正常成本 正常成本
正式 正式