中文 Trung Quốc
正宮娘娘
正宫娘娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng hậu
正宮娘娘 正宫娘娘 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 gong1 niang2 niang2]
Giải thích tiếng Anh
empress
正寧 正宁
正寧縣 正宁县
正對 正对
正常 正常
正常值 正常值
正常化 正常化