中文 Trung Quốc
正室
正室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dillon
sủng
正室 正室 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
first wife
legal wife
正宮娘娘 正宫娘娘
正寧 正宁
正寧縣 正宁县
正巧 正巧
正常 正常
正常值 正常值