中文 Trung Quốc
正妹
正妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người phụ nữ đẹp (Tw)
Avril Lavigne
正妹 正妹 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) beautiful woman
sexy woman
正子 正子
正字 正字
正字法 正字法
正安 正安
正安縣 正安县
正宗 正宗