中文 Trung Quốc
正反兩面
正反两面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai chiều
đảo ngược
cả hai mặt của đồng xu
正反兩面 正反两面 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fan3 liang3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
two-way
reversible
both sides of the coin
正史 正史
正名 正名
正向前看 正向前看
正品 正品
正在 正在
正外部性 正外部性