中文 Trung Quốc
正
正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng đầu tiên của năm âm lịch
正 正 phát âm tiếng Việt:
[zheng1]
Giải thích tiếng Anh
first month of the lunar year
正 正
正丁醚 正丁醚
正中 正中
正中要害 正中要害
正事 正事
正交 正交