中文 Trung Quốc
止血墊
止血垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặc quần áo
pad để cầm máu
止血墊 止血垫 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 xue4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
dressing
pad to stop bleeding
止血栓 止血栓
止血貼 止血贴
止鬧按鈕 止闹按钮
正 正
正丁醚 正丁醚
正中 正中