中文 Trung Quốc
止鬧按鈕
止闹按钮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo lại nút
止鬧按鈕 止闹按钮 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 nao4 an4 niu3]
Giải thích tiếng Anh
snooze button
正 正
正 正
正丁醚 正丁醚
正中下懷 正中下怀
正中要害 正中要害
正事 正事