中文 Trung Quốc
歠
歠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để uống
cho khách nhâm nhi
gruel
súp
歠 歠 phát âm tiếng Việt:
[chuo4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to drink
to sip
gruel
soup
歡 欢
歡勢 欢势
歡呼 欢呼
歡喜 欢喜
歡喜冤家 欢喜冤家
歡天喜地 欢天喜地