中文 Trung Quốc
歡喜冤家
欢喜冤家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay giận nhưng cặp vợ chồng yêu thương
歡喜冤家 欢喜冤家 phát âm tiếng Việt:
[huan1 xi3 yuan1 jia5]
Giải thích tiếng Anh
quarrelsome but loving couple
歡天喜地 欢天喜地
歡娛 欢娱
歡宴 欢宴
歡實 欢实
歡度 欢度
歡心 欢心