中文 Trung Quốc
  • 歡喜冤家 繁體中文 tranditional chinese歡喜冤家
  • 欢喜冤家 简体中文 tranditional chinese欢喜冤家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hay giận nhưng cặp vợ chồng yêu thương
歡喜冤家 欢喜冤家 phát âm tiếng Việt:
  • [huan1 xi3 yuan1 jia5]

Giải thích tiếng Anh
  • quarrelsome but loving couple