中文 Trung Quốc
歐寶
欧宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Opel (thương hiệu xe hơi)
歐寶 欧宝 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Opel (car brand)
歐巴 欧巴
歐巴桑 欧巴桑
歐巴馬 欧巴马
歐幾里德 欧几里德
歐式 欧式
歐式幾何 欧式几何