中文 Trung Quốc
歌唱賽
歌唱赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát thi
歌唱賽 歌唱赛 phát âm tiếng Việt:
[ge1 chang4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
song contest
歌壇 歌坛
歌女 歌女
歌姬 歌姬
歌廳 歌厅
歌德 歌德
歌手 歌手