中文 Trung Quốc
歌壇
歌坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân khấu ca hát
kinh doanh âm nhạc (nhạc pop đặc biệt)
歌壇 歌坛 phát âm tiếng Việt:
[ge1 tan2]
Giải thích tiếng Anh
singing stage
music business (esp. pop music)
歌女 歌女
歌姬 歌姬
歌子 歌子
歌德 歌德
歌手 歌手
歌星 歌星