中文 Trung Quốc
歌手
歌手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ca sĩ
歌手 歌手 phát âm tiếng Việt:
[ge1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
singer
歌星 歌星
歌曲 歌曲
歌百靈 歌百灵
歌筵 歌筵
歌羅西 歌罗西
歌羅西書 歌罗西书