中文 Trung Quốc
歌姬
歌姬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ ca sĩ
歌姬 歌姬 phát âm tiếng Việt:
[ge1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
female singer
歌子 歌子
歌廳 歌厅
歌德 歌德
歌星 歌星
歌曲 歌曲
歌百靈 歌百灵