中文 Trung Quốc
歇菜
歇菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dừng lại! (Bắc Kinh và Internet tiếng lóng)
Kết thúc trò chơi!
Bạn sẽ chết!
歇菜 歇菜 phát âm tiếng Việt:
[xie1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
Stop it! (Beijing and Internet slang)
Game over!
You're dead!
歇頂 歇顶
歈 歈
歉 歉
歉收 歉收
歉疚 歉疚
歊 歊