中文 Trung Quốc
歇艎
歇艎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chiến lớn
歇艎 歇艎 phát âm tiếng Việt:
[xie1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
large warship
歇菜 歇菜
歇頂 歇顶
歈 歈
歉意 歉意
歉收 歉收
歉疚 歉疚