中文 Trung Quốc
欽仰
钦仰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngưỡng mộ và tôn trọng
欽仰 钦仰 phát âm tiếng Việt:
[qin1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to admire and respect
欽佩 钦佩
欽北 钦北
欽北區 钦北区
欽南區 钦南区
欽命 钦命
欽奈 钦奈