中文 Trung Quốc
  • 欲振乏力 繁體中文 tranditional chinese欲振乏力
  • 欲振乏力 简体中文 tranditional chinese欲振乏力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cố gắng rouse chính mình nhưng thiếu sức mạnh (thành ngữ)
欲振乏力 欲振乏力 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 zhen4 fa2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • to try to rouse oneself but lack the strength (idiom)