中文 Trung Quốc
欲念
欲念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn
欲念 欲念 phát âm tiếng Việt:
[yu4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
desire
欲振乏力 欲振乏力
欲擒故縱 欲擒故纵
欲海 欲海
欲益反損 欲益反损
欲絕 欲绝
欲經 欲经