中文 Trung Quốc
次聲波
次声波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
infrasonic sóng
次聲波 次声波 phát âm tiếng Việt:
[ci4 sheng1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
infrasonic wave
次要 次要
次貧 次贫
次貨 次货
次貸危機 次贷危机
次重量級 次重量级
次長 次长