中文 Trung Quốc
次子
次子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trai thứ hai
次子 次子 phát âm tiếng Việt:
[ci4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
second son
次官 次官
次序 次序
次後 次后
次文化 次文化
次方 次方
次於 次于