中文 Trung Quốc
次於
次于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ hai sau khi
Thứ hai chỉ đến
次於 次于 phát âm tiếng Việt:
[ci4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
second after
second only to
次日 次日
次氯酸 次氯酸
次溴酸 次溴酸
次生林 次生林
次生災害 次生灾害
次第 次第