中文 Trung Quốc
次方
次方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lên các) thứ n quyền lực
次方 次方 phát âm tiếng Việt:
[ci4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
(raised to the) nth power
次於 次于
次日 次日
次氯酸 次氯酸
次生 次生
次生林 次生林
次生災害 次生灾害