中文 Trung Quốc
次後
次后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau đó
次後 次后 phát âm tiếng Việt:
[ci4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
afterwards
then
次數 次数
次文化 次文化
次方 次方
次日 次日
次氯酸 次氯酸
次溴酸 次溴酸