中文 Trung Quốc
  • 欠薪 繁體中文 tranditional chinese欠薪
  • 欠薪 简体中文 tranditional chinese欠薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nợ tiền lương
  • Quay lại trả tiền
  • tiền lương nợ
欠薪 欠薪 phát âm tiếng Việt:
  • [qian4 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to owe wages
  • back pay
  • wages arrears