中文 Trung Quốc
權益
权益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền
lợi ích
quyền và lợi ích
權益 权益 phát âm tiếng Việt:
[quan2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
rights
interests
rights and benefits
權能 权能
權術 权术
權衡 权衡
權謀 权谋
權證 权证
權變 权变