中文 Trung Quốc
權證
权证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảm bảo (tài chính)
權證 权证 phát âm tiếng Việt:
[quan2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
warrant (finance)
權變 权变
權變理論 权变理论
權貴 权贵
權重 权重
權鑰 权钥
權限 权限