中文 Trung Quốc
欄架
栏架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rào cản
欄架 栏架 phát âm tiếng Việt:
[lan2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
hurdle
欄柵 栏栅
欄目 栏目
權 权
權位 权位
權充 权充
權利 权利