中文 Trung Quốc
權且
权且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạm thời
trong lúc này
權且 权且 phát âm tiếng Việt:
[quan2 qie3]
Giải thích tiếng Anh
temporarily
for the time being
權位 权位
權充 权充
權利 权利
權利聲明 权利声明
權利要求 权利要求
權力 权力