中文 Trung Quốc
  • 權且 繁體中文 tranditional chinese權且
  • 权且 简体中文 tranditional chinese权且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tạm thời
  • trong lúc này
權且 权且 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 qie3]

Giải thích tiếng Anh
  • temporarily
  • for the time being