中文 Trung Quốc
  • 櫨 繁體中文 tranditional chinese
  • 栌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủ đô (của cột)
  • khói cây
櫨 栌 phát âm tiếng Việt:
  • [lu2]

Giải thích tiếng Anh
  • capital (of column)
  • smoke tree