中文 Trung Quốc
櫱枝
蘖枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh thân cây
櫱枝 蘖枝 phát âm tiếng Việt:
[nie4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
branch stem
櫳 栊
櫸 榉
櫸木 榉木
櫺 棂
櫻 樱
櫻島 樱岛