中文 Trung Quốc
櫸
榉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zeikowa acuminata
櫸 榉 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
Zeikowa acuminata
櫸木 榉木
櫹 櫹
櫺 棂
櫻島 樱岛
櫻桃 樱桃
櫻桃園 樱桃园