中文 Trung Quốc
櫪
枥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại Oak
ổn định (đối với con ngựa)
櫪 枥 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
type of oak
stable (for horses)
櫫 橥
櫬 榇
櫱 蘖
櫳 栊
櫸 榉
櫸木 榉木