中文 Trung Quốc
  • 櫥 繁體中文 tranditional chinese
  • 橱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tủ quần áo
  • Tủ quần áo
  • Tủ
櫥 橱 phát âm tiếng Việt:
  • [chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • wardrobe
  • closet
  • cabinet