中文 Trung Quốc
櫥子
橱子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ quần áo
Tủ quần áo
Tủ
櫥子 橱子 phát âm tiếng Việt:
[chu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
wardrobe
closet
cabinet
櫥櫃 橱柜
櫥窗 橱窗
櫧 槠
櫪 枥
櫫 橥
櫬 榇