中文 Trung Quốc
櫠
櫠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loạt các bưởi (cũ)
櫠 櫠 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
a variety of pomelo (old)
櫡 櫡
櫥 橱
櫥子 橱子
櫥窗 橱窗
櫧 槠
櫨 栌