中文 Trung Quốc
櫚
榈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây cọ
櫚 榈 phát âm tiếng Việt:
[lu:2]
Giải thích tiếng Anh
palm tree
櫛 栉
櫛比 栉比
櫛水母 栉水母
櫜 櫜
櫝 椟
櫞 橼