中文 Trung Quốc
櫛水母
栉水母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lược thạch (Ctenophora)
櫛水母 栉水母 phát âm tiếng Việt:
[jie2 shui3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
comb jellies (Ctenophora)
櫛風沐雨 栉风沐雨
櫜 櫜
櫝 椟
櫟 栎
櫟樹 栎树
櫠 櫠